Các từ liên quan tới 異方性フィルタリング
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
異方性度 いほうせいど
fractional anisotropy
filtering
Webフィルタリング Webフィルタリング
lọc web
コンテンツ・フィルタリング コンテンツ・フィルタリング
tính năng an ninh nội dung (contents filtering)
異方 いほう
anisotropic
コンテンツフィルタリング コンテンツ・フィルタリング
lọc nội dung
パケットフィルタリング パケット・フィルタリング
sự lọc gói tin