Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異方導電フィルム いほうどうでんフィルム あやかたしるべでんフィルム
sự truyền dẫn hướng quay phim
異方導電膜 いほうどうでんまく あやかたしるべでんまく
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
導電性 どうでんせい しるべでんせい
tính dẫn, suất dẫn
異方性度 いほうせいど
fractional anisotropy
導電性ポリマー どうでんせいポリマー
polyme dẫn điện
導電性シューズ どうでんせいシューズ
giày chống tĩnh điện
導電性プラスチック どうでんせいプラスチック
conductive plastic