異方導電膜
いほうどうでんまく あやかたしるべでんまく
☆ Danh từ
Sự truyền dẫn hướng quay phim

異方導電膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異方導電膜
異方導電フィルム いほうどうでんフィルム あやかたしるべでんフィルム
sự truyền dẫn hướng quay phim
異方 いほう
anisotropic
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
膜電位 まくでんい
điện thế màng; điện thế màng tế bào
膜電流 まくでんりゅー
điện lưu màng