Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異方導電膜 いほうどうでんまく あやかたしるべでんまく
sự truyền dẫn hướng quay phim
異方 いほう
anisotropic
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
導電性 どうでんせい しるべでんせい
tính dẫn, suất dẫn
超電導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn điện