Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異方導電フィルム
いほうどうでんフィルム あやかたしるべでんフィルム
sự truyền dẫn hướng quay phim
異方導電膜 いほうどうでんまく あやかたしるべでんまく
異方 いほう
anisotropic
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
フィルム フイルム フィルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
電子辞書フィルム でんしじしょフィルム
miếng dán màn hình kim từ điển
Đăng nhập để xem giải thích