Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 異業種交流
異業種 いぎょうしゅ
ngành nghề khác nhau
異種交配 いしゅこうはい
sự tạp chủng; tạp giao; lai giống
異種族混交 いしゅぞくこんこう
Sự giao thoa giữa các chủng loài khác nhau (giao tiếp, hợp tác, kết hôn,...)
異文化交流 いぶんかこうりゅう
sự giao lưu đa văn hoá
異種 いしゅ
dị chủng
業種 ぎょうしゅ
loại hình kinh doanh
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu