Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 異系交配弱勢
異系交配 いけいこうはい ことけいこうはい
chế độ ngoại hôn
近交弱勢 きんこうじゃくせい
hiện tượng cận huyết, thoái hóa giống
外交弱勢 がいこうじゃくせい
outbreeding depression
同系交配 どーけーこーはい
lai cùng dòng
異種交配 いしゅこうはい
sự tạp chủng; tạp giao; lai giống
弱勢 じゃくせい
thế yếu
交配 こうはい
kết bạn; crossbreeding; sự thụ tinh chéo
自殖弱勢 じしょくじゃくせい
inbreeding depression