異見
いけん「DỊ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ý kiến hay suy nghĩ khác

Từ đồng nghĩa của 異見
noun
Bảng chia động từ của 異見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 異見する/いけんする |
Quá khứ (た) | 異見した |
Phủ định (未然) | 異見しない |
Lịch sự (丁寧) | 異見します |
te (て) | 異見して |
Khả năng (可能) | 異見できる |
Thụ động (受身) | 異見される |
Sai khiến (使役) | 異見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 異見すられる |
Điều kiện (条件) | 異見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 異見しろ |
Ý chí (意向) | 異見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 異見するな |
異見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
異 い こと け
Khác biệt
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
見 けん み
cái nhìn, cái ngó, cái dòm
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)