Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畳一
一畳 いちじょう
một chiếu (chiếu Nhật, một loại đơn vị đo lường của Nhật, thường dùng để tính diện tích các phòng)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
起きて半畳寝て一畳 おきてはんじょうねていちじょう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thoả mãn với những gì mình có</span>
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.