Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 當山みれい
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
當十錢 とうじゅうぜん
type of bronze Chinese coin first issued under Emperor Yuan of the Southern Liang dynasty worth the value of ten iron coins
いれずみ いれずみ
xăm
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
組み入れ くみいれ
nesting (e.g. of matryoshka dolls), nest
山崩れ やまくずれ
sự lở đất; lở đất