畿内
きない「NỘI」
☆ Danh từ
Những lãnh thổ trong vùng lân cận dưới sự cai trị trực tiếp của Hoàng đế

畿内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 畿内
四畿内 しきない
Bốn quốc gia gần thủ đô (Yamato, Yamashiro, Settsu và Kawachi) (thời kỳ Nara)
五畿内 ごきない
năm tỉnh ở nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
五畿 ごき
5 quốc gia đã từng ở quanh Kyoto (Yamashiro, Yamato, Kawachi, Izumi và Settsu)
内 うち ない
bên trong; ở giữa
内道 ないどう
phật giáo