Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畿内丸型貨物船
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
層内積貨物 そうないつみかもつ
hàng trong khoang.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
畿内 きない
những lãnh thổ trong vùng lân cận dưới sự cai trị trực tiếp của Hoàng đế
丸型 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng