疎隔
そかく「SƠ CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà

Từ đồng nghĩa của 疎隔
noun
Bảng chia động từ của 疎隔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疎隔する/そかくする |
Quá khứ (た) | 疎隔した |
Phủ định (未然) | 疎隔しない |
Lịch sự (丁寧) | 疎隔します |
te (て) | 疎隔して |
Khả năng (可能) | 疎隔できる |
Thụ động (受身) | 疎隔される |
Sai khiến (使役) | 疎隔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疎隔すられる |
Điều kiện (条件) | 疎隔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 疎隔しろ |
Ý chí (意向) | 疎隔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 疎隔するな |