疎明
そめい うとあきら「SƠ MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải thích (cho mục đích (của) việc thuyết phục một quan tòa)

Bảng chia động từ của 疎明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疎明する/そめいする |
Quá khứ (た) | 疎明した |
Phủ định (未然) | 疎明しない |
Lịch sự (丁寧) | 疎明します |
te (て) | 疎明して |
Khả năng (可能) | 疎明できる |
Thụ động (受身) | 疎明される |
Sai khiến (使役) | 疎明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疎明すられる |
Điều kiện (条件) | 疎明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 疎明しろ |
Ý chí (意向) | 疎明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 疎明するな |
疎明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
疎 そ おろ
sparse
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh