Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疎籬
籬 まがき ませ
hàng rào
籬貝 まがきがい マガキガイ
động vật có vỏ
籬垣 ませがき
hàng rào
神籬 ひもろぎ ひぼろぎ ひもろき ひぼろき
primitive shrine (originally a swath of sacred land surrounded by evergreens; later a decorated sakaki branch on an eight-legged table)
疎 そ おろ
sparse
環状石籬 かんじょうせきり
stone circle
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận