Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疎籬
籬 まがき ませ
hàng rào
籬貝 まがきがい マガキガイ
động vật có vỏ
籬垣 ませがき
hàng rào
神籬 ひもろぎ ひぼろぎ ひもろき ひぼろき
nơi ngự của thần linh.
疎 そ おろ
sparse
環状石籬 かんじょうせきり
vòng tròn đá
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
疎隔 そかく
sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà