疎開者
そかいしゃ「SƠ KHAI GIẢ」
☆ Danh từ
Người sơ tán, người tản cư

疎開者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎開者
疎開 そかい
sự dàn quân; sự triển khai quân (trong quân sự)
疎開先 そかいさき
Nơi sơ tán
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
縁故疎開 えんこそかい
sơ tán
強制疎開 きょうせいそかい
sự bắt buộc người dân sơ tán (trong hỏa hoạn, khi bị máy bay oanh tạc...)
学童疎開 がくどうそかい
chính sách sơ tán học sinh