Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疎集合
集合 しゅうごう
hội họp
疎結合 そけつごう
ghép đôi lỏng
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
疎結合マルチプロセッサ そけつごうマルチプロセッサ
bộ đa xử lý ghép lỏng
疎結合システム そけつごうシステム
hệ thống ghép đôi lỏng
疎結合ニューラルネットワーク そけつごうニューラルネットワーク うとけつごうニューラルネットワーク
mạng thần kinh được nối rải rác