Kết quả tra cứu 危疑
Các từ liên quan tới 危疑
危疑
きぎ
「NGUY NGHI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nỗi e sợ; mối nghi ngại

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 危疑
Bảng chia động từ của 危疑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危疑する/きぎする |
Quá khứ (た) | 危疑した |
Phủ định (未然) | 危疑しない |
Lịch sự (丁寧) | 危疑します |
te (て) | 危疑して |
Khả năng (可能) | 危疑できる |
Thụ động (受身) | 危疑される |
Sai khiến (使役) | 危疑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危疑すられる |
Điều kiện (条件) | 危疑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危疑しろ |
Ý chí (意向) | 危疑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 危疑するな |