Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疑り深い うたぐりぶかい
nghi ngờ, không tin tưởng, hoài nghi
疑い うたがい
sự nghi ngờ
深い ふかい
dày
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
欲深い よくぶかい よくふかい
tính tham lam
底深い そこふかい そこぶかい
rất sâu
木深い こぶかい
sâu và rậm rạp (rừng...)