Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疑義照会
疑義 ぎぎ
nghi ngờ
照会 しょうかい
sự điều tra; sự truy hỏi
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
懐疑主義 かいぎしゅぎ
Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ
照会先 しょうかいさき
sự tham khảo
照会状 しょうかいじょう
reference letter, letter of inquiry, letter of enquiry
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.