疑義
ぎぎ「NGHI NGHĨA」
☆ Danh từ
Nghi ngờ

Từ đồng nghĩa của 疑義
noun
疑義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
懐疑主義 かいぎしゅぎ
Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
懐疑主義者 かいぎしゅぎしゃ
Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ