上方贅六 かみがたぜいろく
những người (của) vùng kyoto
贅 ぜい
sự xa hoa, sang trọng
贅肉 ぜいにく
tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người
贅言 ぜいげん
tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
贅沢屋 ぜいたくや
cửa hàng sang trọng, xa hoa
贅沢品 ぜいたくひん
Món hàng xa xỉ, đồ đắt tiền , hoang phí.