贅肉
ぜいにく「CHUẾ NHỤC」
☆ Danh từ
Tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người

贅肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贅肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
贅 ぜい
sự xa hoa, sang trọng
贅六 ぜいろく ぜえろく
(thuật ngữ thời Edo) người Kansai (dùng với sắc thái nhạo báng)
疣贅 ゆうぜい
mụn cóc
贅言 ぜいげん
tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
贅沢 ぜいたく
sự xa xỉ
贅沢屋 ぜいたくや
cửa hàng sang trọng, xa hoa
贅沢品 ぜいたくひん
Món hàng xa xỉ, đồ đắt tiền , hoang phí.