贅言
ぜいげん「CHUẾ NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
Sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà

Bảng chia động từ của 贅言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 贅言する/ぜいげんする |
Quá khứ (た) | 贅言した |
Phủ định (未然) | 贅言しない |
Lịch sự (丁寧) | 贅言します |
te (て) | 贅言して |
Khả năng (可能) | 贅言できる |
Thụ động (受身) | 贅言される |
Sai khiến (使役) | 贅言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 贅言すられる |
Điều kiện (条件) | 贅言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 贅言しろ |
Ý chí (意向) | 贅言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 贅言するな |