Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 疾走論
疾走 しっそう
sự chạy nhanh; sự lao nhanh; sự phóng nhanh.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
シッソイド疾走線 シッソイドしっそーせん
(toán học) đường xixôit
疾走する しっそうする
chạy nước rút; chạy hết tốc lực
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
迷走神経疾患 めいそうしんけいしっかん
bệnh về dây thần kinh phế vị
疾患病原菌論 しっかんびょーげんきんろん
lý thuyết mầm bệnh