Các từ liên quan tới 症状別鑑別診断の一覧
鑑別診断 かんべつしんだん
chẩn đoán phân biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
鑑別 かんべつ
phân biệt
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
別状 べつじょう
tình trạng khác thường
一別 いちべつ
Chia tay một lần (chia tay từ đó không gặp lại)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
雌雄鑑別 しゆうかんべつ
sexing ((của) những gà, silkworms etc.)