痛む
いたむ「THỐNG」
Đau đớn
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Đau; đau đớn (thể chất và tinh thần)
飛行機事故
で
一人娘
を
亡
くした
親
のことを
思
うと
胸
が
痛
む。
Tôi cảm thấy tim nhói đau khi nghĩ đến bố mẹ của cô gái bị chết trong vụ tai nạn máy bay.
夕
べは
歯
がひどく
痛
んだ。
Tối qua răng tôi đau khủng khiếp.
Thương.
痛
む
傷口
をおさえながら
・・・
。
Nắm chặt vết thương đau của tôi ...

Từ đồng nghĩa của 痛む
verb
Bảng chia động từ của 痛む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痛む/いたむむ |
Quá khứ (た) | 痛んだ |
Phủ định (未然) | 痛まない |
Lịch sự (丁寧) | 痛みます |
te (て) | 痛んで |
Khả năng (可能) | 痛める |
Thụ động (受身) | 痛まれる |
Sai khiến (使役) | 痛ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痛む |
Điều kiện (条件) | 痛めば |
Mệnh lệnh (命令) | 痛め |
Ý chí (意向) | 痛もう |
Cấm chỉ(禁止) | 痛むな |
痛める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 痛める
痛む
いたむ
đau đớn
痛める
いためる
làm đau