頭を痛める
あたまをいためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lo lắng, ưu phiền về vấn đề nào đó

Bảng chia động từ của 頭を痛める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭を痛める/あたまをいためるる |
Quá khứ (た) | 頭を痛めた |
Phủ định (未然) | 頭を痛めない |
Lịch sự (丁寧) | 頭を痛めます |
te (て) | 頭を痛めて |
Khả năng (可能) | 頭を痛められる |
Thụ động (受身) | 頭を痛められる |
Sai khiến (使役) | 頭を痛めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭を痛められる |
Điều kiện (条件) | 頭を痛めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭を痛めいろ |
Ý chí (意向) | 頭を痛めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭を痛めるな |