Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦痛 くつう
chua xót
精神的苦痛 せいしんてきくつう
sự đau đớn tinh thần
苦痛を和らげる くつうをやわらげる
giải tỏa một người có sự đau
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
痛 いた つう
Đau
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain