苦痛
くつう
「KHỔ THỐNG」
◆ Chua xót
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đau; đau đớn; đau khổ; thống khổ
国民
の
苦痛
Sự thống khổ của người dân.
言
うに
言
えない
苦痛
Đau đớn không thể nói lên lời
いつも
感
じている
苦痛
Lúc nào cũng cảm thấy đau đớn
◆ Khổ cực
◆ Khổ sở
◆ Nỗi khổ
◆ Sự đau đớn; nỗi thống khổ; niềm đau; nỗi đau; nỗi đau đớn; vết đau
ものすごい
苦痛
Đau đớn tột độ
いろいろな
出来事
によって
引
き
起
こされる
苦痛
Nỗi đau gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện)
(
人
)が
経験
した
苦痛
Nỗi đau khổ mà con người đã trải qua
◆ Vết thương.

Đăng nhập để xem giải thích