Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 痴漢白書
痴漢 ちかん
sự quấy rối tình dục; hành vi quấy rối tình dục (đặc biệt là trên phương tiện giao thông công cộng)
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
書痴 しょち
mọt sách
漢書 かんしょ
cây khoai lang
痴漢行為 ちかんこうい
hành vi quấy rối tình dục
白痴美 はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白書 はくしょ
sách trắng