Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 療育手帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
療育 りょういく
phục hồi chức năng
手帳 てちょう
sổ tay
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay
システム手帳 システムてちょう
sổ lập kế hoạch dạng hệ thống
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị