乳癌
にゅうがん「NHŨ NHAM」
Bệnh ung thư vú
乳癌
の
遺伝的素因
に
関
する
遺伝学相談
Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú. .
☆ Danh từ
Ung thư vú.
乳癌
の
遺伝的素因
に
関
する
遺伝学相談
Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú. .
乳癌
の
検査
をしていただきたいのです。
Tôi muốn xét nghiệm ung thư vú.

乳癌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳癌
遺伝性乳癌卵巣癌症候群 いでんせーにゅーがんらんそーがんしょーこーぐん
hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
癌 がん
bệnh ung thư
癌ウイルス がんウイルス
virus ung thư
肺癌 はいがん
bệnh ung thư phổi
腺癌 せんがん
adenocarcinoma
癌研 がんけん
viện nghiên cứu ung thư
肝癌 かんがん かんガン
ung thư gan