癌死
がんし「NHAM TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc chết vì ung thư

Bảng chia động từ của 癌死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 癌死する/がんしする |
Quá khứ (た) | 癌死した |
Phủ định (未然) | 癌死しない |
Lịch sự (丁寧) | 癌死します |
te (て) | 癌死して |
Khả năng (可能) | 癌死できる |
Thụ động (受身) | 癌死される |
Sai khiến (使役) | 癌死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 癌死すられる |
Điều kiện (条件) | 癌死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 癌死しろ |
Ý chí (意向) | 癌死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 癌死するな |