Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血色素尿 けっしきそにょう
nước tiểu có huyết sắc tố
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
ジストニー-夜間発作性 ジストニー-やかんほっさせー
chứng khó thở kịch phát về đêm
夜間遺尿症 やかんいにょーしょー
bệnh tiểu dầm ban đêm
夜尿症 やにょうしょう
chứng đái dầm.
血尿症 けつにょうしょう
chứng tiểu ra máu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch