Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジストニー-夜間発作性
ジストニー-やかんほっさせー
chứng khó thở kịch phát về đêm
発作性 ほっさせい
liệt
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜間 やかん
buổi tối
夜間発送電報 やかんはっそうでんぽう
telegram sent at night (usually to make use of a reduced rate)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
発作 ほっさ
lên cơn
強直間代発作 きょうちょくかんだいほっさ
tonic-clonic seizure
間作 かんさく あいさく
vật gieo trồng; gieo trồng xen kẽ
Đăng nhập để xem giải thích