緊急位置確認発信機
きんきゅういちかくにんはっしんき
Máy phát Định vị Khẩn cấp.

緊急位置確認発信機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急位置確認発信機
緊急通信 きんきゅうつうしん
thông tin khẩn.
緊急措置 きんきゅうそち
biện pháp đối phó trong tình trạng khẩn cấp, sự xử trí tình trạng khẩn cấp
緊急発進 きんきゅうはっしん
máy bay phải cất cánh khẩn cấp
機械確認 きかいかくにん
sự xác nhận máy móc
位置認識 いちにんしき
location awareness (as in a system or device)
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
発信機 はっしんき
máy phát tín hiệu