発光器
はっこうき「PHÁT QUANG KHÍ」
☆ Danh từ
Cơ quan phát quang

発光器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発光器
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発光 はっこう
phát quang
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.