Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発光バクテリア
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
バクテリア バクテリヤ バクテリア
vi khuẩn.
鉄バクテリア てつバクテリア
vi khuẩn Iron-oxidizing bacteria
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発光 はっこう
phát quang
人食いバクテリア ひとくいバクテリア ひとぐいバクテリア
thịt -e ăn vi khuẩn
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.