Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
ブナ科 ブナか
họ Cử; họ Dẻ; họ Dẻ gai; họ Sồi (Fagaceae)
平場 ひらば
nơi chốn, mặt đất bằng phẳng
ブナ材 ブナざい ぶなざい
gỗ beech; gỗ dẻ gai
発場 はつじょう
sự phấn chấn; nâng cao tinh thần
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場