Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査報告 ちょうさほうこく
biên bản giám định.
発掘調査 はっくつちょうさ
sự khảo sát khai quật
監査報告書 かんさほうこくしょ
báo cáo kiểm toán
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
監査報告 かんさほうこく
kiểm toán báo cáo