発着所
はっちゃくじょ はっちゃくしょ「PHÁT TRỨ SỞ」
☆ Danh từ
Hạ cánh chỗ cho những tàu chạy bằng hơi nước

発着所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発着所
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
発着 はっちゃく
sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến
着発 ちゃくはつ
đến và xuất phát
離発着 りはっちゃく
cất cánh và hạ cánh
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng