発行スケジュール
はっこうスケジュール
☆ Danh từ
Chương trình phát hành.

発行スケジュール được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 発行スケジュール
発行スケジュール
はっこうスケジュール
chương trình phát hành.
はっこうスケジュール
発行スケジュール
chương trình phát hành.
Các từ liên quan tới 発行スケジュール
スケジュール スケジュール
chương trình
発行 はっこう
sự phát hành
タイムスケジュール タイム・スケジュール
thời gian biểu
ハードスケジュール ハード・スケジュール
lịch trình dày đặc, lịch trình chặt chẽ, lịch trình khó khăn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng