Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発行可能株式総数
発行済株式総数 はっこうずみかぶしきそうすう
tổng số cổ phiếu được quyền phát hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
株式発行 かぶしきはっこう
chia sẻ sự cấp phát
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
発行済み株式 はっこうずみかぶしき
cổ phiếu đã phát hành
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
新株発行 しんかぶはっこう
phát hành cổ phiếu mới