発見する
はっけん はっけんする「PHÁT KIẾN」
Đắc
Phát hiện
Tìm ra
Tìm thấy.

発見する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発見する
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
発見 はっけん
sự phát hiện
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang