発送駅
はつそうえき「PHÁT TỐNG DỊCH」
Ga gửi.

発送駅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発送駅
発送 はっそう
bốc hàng
発駅 はつえき
ga đi.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng