発送日
はっそうび「PHÁT TỐNG NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày gửi.

発送日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発送日
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
発送 はっそう
bốc hàng
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
発送電 はっそうでん
sự phát điện