Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発途
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
発展途上 はってんとじょう
đang trên đà phát triển
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển