発達心理学
はったつしんりがく
☆ Danh từ
Tâm lý học phát triển

発達心理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発達心理学
性心理学的発達 せーしんりがくてきはったつ
sự phát triển tâm thần sinh dục
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ゲシュタルト心理学 ゲシュタルトしんりがく
tâm lý học Gestalt