発酵食品
はっこうしょくひん「PHÁT DIẾU THỰC PHẨM」
☆ Danh từ
Thực phẩm lên men

発酵食品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発酵食品
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
発酵 はっこう
lên men
しょくパン 食パン
bánh mỳ.