Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発電設備の運用
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
電気設備 でんきせつび
thiết bị điện
設備用品 せつびようひん
thiết bị cơ sở
発電施設 はつでんしせつ
cơ sở phát điện
電気設備と電気用品 でんきせつびとでんきよーひん
thiết bị và nguồn cung cấp điện